Gel silica là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Gel silica là vật liệu xốp vô định hình từ SiO₂ với diện tích bề mặt lớn và cấu trúc mao quản phát triển, có khả năng hấp phụ mạnh mẽ các phân tử phân cực. Nó tồn tại dưới dạng hạt rắn khô, trơ hóa học, không độc, thường dùng làm chất hút ẩm, chất nền xúc tác và vật liệu trong phân tích hóa học hoặc y sinh.

Định nghĩa Gel silica là gì?

Gel silica, hay silica gel, là một dạng vật liệu vô định hình chủ yếu cấu tạo từ silicon dioxide (SiO₂), tồn tại dưới dạng hạt cứng, khô, có cấu trúc mao quản rất phát triển. Mặc dù mang tên “gel”, thực chất silica gel là chất rắn xốp được tạo ra bằng cách loại bỏ dung môi từ một hệ keo (colloidal system) của silica trong nước. Quá trình sấy khô diễn ra theo cách giữ lại cấu trúc mao quản nội tại, tạo ra vật liệu có khả năng hấp phụ mạnh mẽ với diện tích bề mặt lớn.

Silica gel không tan trong nước hay hầu hết dung môi hữu cơ, không cháy, không độc và có tính trơ hóa học cao. Nó có khả năng hấp phụ đáng kể các chất khí và hơi ẩm mà không phản ứng hóa học với chúng, nên thường được sử dụng trong các ứng dụng hút ẩm, tách chất, bảo quản mẫu và vật liệu nền cho xúc tác. Nhờ khả năng điều chỉnh cấu trúc mao quản và bề mặt, gel silica còn được phát triển như vật liệu chức năng trong y sinh và công nghệ nano.

Khả năng hấp phụ cao, ổn định nhiệt và tính tương thích sinh học là những lý do chính khiến gel silica trở thành một trong những vật liệu vô cơ phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm và công nghiệp. Các hạt gel silica có thể biến đổi hóa học để phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ sắc ký phân tích đến hệ thống dẫn thuốc sinh học, với chi phí sản xuất tương đối thấp.

Cấu trúc và đặc tính vật lý

Cấu trúc của gel silica được tạo thành từ mạng lưới ba chiều không trật tự gồm các đơn vị tứ diện SiO₄ liên kết với nhau bằng nguyên tử oxy chung đỉnh, tạo thành mạng lưới Si–O–Si kéo dài trong không gian. Bề mặt của gel chứa nhiều nhóm hydroxyl (-OH), gọi là nhóm silanol, có thể tương tác mạnh với các phân tử phân cực như nước hoặc ethanol thông qua liên kết hydro.

Đặc điểm nổi bật nhất của gel silica là cấu trúc mao quản với kích thước lỗ rỗng trong khoảng 2–50 nm (mesoporous), và diện tích bề mặt cụ thể rất lớn, dao động từ 300 đến 800 m²/g tùy thuộc vào điều kiện tổng hợp và sấy khô. Chính hệ thống lỗ rỗng dày đặc này làm tăng khả năng hấp phụ và là lý do tại sao gel silica rất hiệu quả trong vai trò chất hút ẩm hoặc chất hấp phụ hóa học.

Bảng dưới đây tóm tắt một số tính chất vật lý tiêu biểu của gel silica:

Thuộc tính Giá trị điển hình
Thành phần ~99.7% SiO₂
Diện tích bề mặt (BET) 300–800 m²/g
Kích thước mao quản 2–50 nm
Khối lượng riêng ~0.6 g/cm³
Độ hút ẩm tối đa 20–40% trọng lượng

Silica gel không chỉ bền về mặt nhiệt (ổn định tới ~200°C mà không mất cấu trúc) mà còn bền hóa học trong các môi trường axit yếu và trung tính. Tuy nhiên, ở pH cao (baz mạnh), gel có thể bị hòa tan dần do phản ứng thủy phân liên kết Si–O–Si, đặc biệt ở nhiệt độ cao.

Quy trình tổng hợp

Quá trình tổng hợp gel silica thường dựa trên phản ứng sol–gel giữa dung dịch chứa ion silicat và một tác nhân tạo gel như axit hoặc base. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là phản ứng giữa natri silicat (Na₂SiO₃) và axit sulfuric (H₂SO₄), trong đó xảy ra phản ứng kết tủa tạo gel hydroxide silica, theo phương trình:

Na2SiO3+H2SO4Si(OH)4+Na2SO4Na_2SiO_3 + H_2SO_4 \rightarrow Si(OH)_4 + Na_2SO_4

Gel hydroxide sau đó được để già hóa (aging) trong vài giờ đến vài ngày để hình thành cấu trúc liên kết không gian ba chiều bền vững. Tiếp theo là các bước lọc, rửa sạch để loại bỏ muối phụ (Na₂SO₄), rồi sấy khô để thu được dạng rắn cuối cùng.

Các phương pháp sấy phổ biến:

  • Sấy thường (xerogel): diễn ra ở áp suất khí quyển → dễ thực hiện, giá thành rẻ nhưng cấu trúc mao quản có thể bị co rút.
  • Sấy siêu tới hạn (aerogel): giữ nguyên cấu trúc xốp bằng cách loại dung môi ở điều kiện siêu tới hạn → tạo vật liệu nhẹ, siêu xốp.

Điều kiện tổng hợp như pH, nồng độ dung dịch, nhiệt độ và thời gian già hóa đều ảnh hưởng mạnh đến đặc tính cuối cùng của gel như kích thước lỗ rỗng, phân bố mao quản và độ xốp. Nhờ đó, gel silica có thể được điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể như hấp phụ, xúc tác, hoặc tải thuốc.

Tính chất hấp phụ

Khả năng hấp phụ nổi bật của gel silica đến từ mạng lưới mao quản với diện tích bề mặt cực lớn. Các phân tử khí hoặc hơi nước có thể xâm nhập vào các lỗ rỗng và bám trên bề mặt nhờ vào lực van der Waals và tương tác hydro. Quá trình này là vật lý, không tạo liên kết cộng hóa trị, do đó có thể đảo ngược dễ dàng bằng cách nung khô để giải hấp phụ.

Một cách định lượng phổ biến để đánh giá khả năng hấp phụ là sử dụng phương trình BET (Brunauer–Emmett–Teller), mô tả sự hấp phụ lớp đơn và lớp đa trên bề mặt rắn:

PV(P0P)=1VmC+C1VmCPP0 \frac{P}{V(P_0 - P)} = \frac{1}{V_m C} + \frac{C - 1}{V_m C} \cdot \frac{P}{P_0}

Trong đó V V là thể tích khí hấp phụ, Vm V_m là thể tích hấp phụ lớp đơn, P/P0 P/P_0 là áp suất tương đối và C C là hằng số liên quan đến năng lượng hấp phụ. Việc đo phổ hấp phụ – giải hấp phụ N₂ hoặc Ar giúp xác định diện tích bề mặt cụ thể và phân bố kích thước mao quản của gel.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hấp phụ:

  • Độ phân cực của chất hấp phụ (các phân tử phân cực như H₂O hấp phụ tốt hơn CH₄)
  • Nhiệt độ: càng thấp thì hấp phụ càng hiệu quả
  • Kích thước lỗ rỗng: quyết định khả năng tiếp cận phân tử

Nhờ cơ chế hấp phụ vật lý, silica gel có thể được tái sử dụng nhiều lần mà không mất hiệu quả đáng kể, chỉ cần gia nhiệt để làm khô lại vật liệu.

Ứng dụng hút ẩm và bảo quản

Ứng dụng phổ biến nhất của gel silica trong đời sống và công nghiệp là làm chất hút ẩm. Do cấu trúc xốp và diện tích bề mặt lớn, silica gel có thể hấp thụ một lượng đáng kể hơi nước từ môi trường mà không phản ứng hóa học. Quá trình hấp phụ nước là hoàn toàn vật lý, diễn ra nhanh chóng và không làm thay đổi cấu trúc vật liệu, giúp nó trở thành chất hút ẩm lý tưởng trong nhiều lĩnh vực.

Gel silica được đóng gói dưới dạng hạt trong các túi nhỏ, thường đặt bên trong hộp thiết bị điện tử, giày dép, thực phẩm khô, dược phẩm, máy ảnh hoặc container vận chuyển để bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm mốc và ăn mòn. Trong môi trường độ ẩm cao, mỗi gram silica gel có thể hấp thụ đến 30–40% trọng lượng nước. Ngoài ra, nó có thể được tái sinh nhiều lần bằng cách nung ở 120–150°C để giải phóng nước hấp phụ.

Có hai loại hạt silica gel thường dùng trong thương mại:

  • Silica gel trắng: không chỉ thị màu, rẻ, không độc, dùng phổ thông.
  • Silica gel có chỉ thị màu: chứa cobalt(II) chloride (màu xanh) hoặc methyl violet (màu cam) để báo hiệu trạng thái bão hòa – khi hút ẩm no, màu sắc chuyển sang hồng hoặc trắng.

Bảng so sánh hai loại:

Tiêu chí Silica gel trắng Silica gel chỉ thị màu
Khả năng hút ẩm Cao Cao
Khả năng tái sinh Tốt Tốt
An toàn Không độc Có thể độc (nếu chứa CoCl₂)
Khả năng hiển thị Không

Vai trò trong hóa phân tích và sắc ký

Trong hóa học phân tích và hóa hữu cơ, gel silica là vật liệu nền chính trong sắc ký lớp mỏng (TLC) và sắc ký cột (column chromatography). Bề mặt silica có nhóm silanol (-SiOH) phân cực, tương tác mạnh với các hợp chất có tính phân cực thông qua liên kết hydro và lực hấp phụ bề mặt, cho phép phân tách hỗn hợp chất theo độ phân cực một cách hiệu quả.

Trong TLC, bột silica được phủ lên một bản mỏng (thủy tinh, nhôm hoặc nhựa), tạo thành pha tĩnh. Mẫu được chấm lên bản và rửa bằng dung môi (pha động). Các hợp chất trong mẫu di chuyển với tốc độ khác nhau do tương tác khác nhau với bề mặt silica, tạo nên các vết tách riêng biệt. Phương pháp này đơn giản, nhanh chóng và phù hợp cho kiểm tra định tính.

Trong sắc ký cột, các hạt silica gel kích thước 40–63 µm được đóng gói trong cột thủy tinh, hoạt động như pha tĩnh cho các quá trình tách và tinh chế hợp chất hữu cơ. Dung môi được cho chảy qua cột mang theo các chất, và các phân tử sẽ bị giữ lại hoặc rửa trôi tùy theo mức độ tương tác với gel silica. Ưu điểm là hiệu suất cao, tái sử dụng được và dễ điều chỉnh điều kiện tách.

Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), silica gel còn được biến tính với các nhóm alkyl như C₈, C₁₈ để tạo pha tĩnh kỵ nước, mở rộng khả năng phân tích cho các hợp chất không phân cực, tăng độ phân giải và tính linh hoạt trong phân tích dược phẩm, protein và axit nucleic.

Làm chất mang xúc tác

Silica gel là chất nền lý tưởng để cố định các hoạt chất xúc tác do có độ ổn định nhiệt cao, diện tích bề mặt lớn và cấu trúc có thể điều chỉnh theo yêu cầu phản ứng. Các chất xúc tác thường được phân bố trên bề mặt hoặc bên trong mao quản của silica nhờ các kỹ thuật như ngâm tẩm, đồng kết tủa hoặc sol-gel đồng thời.

Ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Xúc tác kim loại quý: Pt, Pd, Rh phân tán trên silica dùng trong phản ứng hydro hóa, khử NOₓ hoặc oxi hóa CO.
  • Oxit kim loại hỗn hợp: V₂O₅/TiO₂/silica dùng trong cracking xúc tác dầu mỏ hoặc oxy hóa chọn lọc hydrocarbon.
  • Xúc tác sinh học: enzyme bất hoạt được gắn lên silica để xúc tác phản ứng thủy phân hoặc tổng hợp ester.

Việc kiểm soát kích thước lỗ rỗng, mật độ nhóm silanol và khả năng biến tính bề mặt giúp silica gel duy trì hoạt tính xúc tác lâu dài và tránh hiện tượng tụ tập hoạt chất hay mất hoạt tính do đóng cặn.

Tham khảo chi tiết: ScienceDirect – Silica-Supported Catalysts

Sử dụng trong vật liệu chức năng và y sinh

Sự phát triển của công nghệ nano đã thúc đẩy ứng dụng gel silica lên một cấp độ mới, đặc biệt là silica mesoporous (MSN – mesoporous silica nanoparticles). Với đường kính mao quản từ 2–10 nm và khả năng biến tính bề mặt, MSN có thể nạp, mang và giải phóng thuốc một cách có kiểm soát, phù hợp cho các hệ điều trị trúng đích trong y học hiện đại.

Gel silica còn được dùng làm vật liệu chế tạo màng lọc phân tử, thiết bị lưu trữ năng lượng (như siêu tụ điện), vật liệu từ tính (khi gắn với Fe₃O₄), hoặc cảm biến sinh học (gắn enzyme/kháng thể để nhận diện phân tử mục tiêu). Khả năng phân tán tốt trong nước, tính tương thích sinh học và dễ biến tính hóa học là lợi thế lớn trong các ứng dụng y sinh.

Các hướng nghiên cứu hiện tại tập trung vào:

  • Gắn phân tử dẫn thuốc hoặc peptide vào gel silica để tăng độ nhạy mô đích
  • Kết hợp với vật liệu polyme hoặc kim loại để tăng hiệu quả dẫn thuốc, giảm độc tính
  • Sử dụng MSN như chất tương phản MRI hoặc công cụ chẩn đoán phân tử

An toàn và môi trường

Gel silica được xếp loại là vật liệu không độc, không gây cháy nổ, và không nguy hại với môi trường khi sử dụng và thải bỏ đúng cách. Tuy nhiên, một số dạng có chứa chất chỉ thị màu như cobalt(II) chloride (CoCl₂) – vốn được xem là chất gây ung thư nhóm 2B – nên cần sử dụng và xử lý cẩn thận.

Trong môi trường công nghiệp và phòng thí nghiệm, nên đeo găng tay và khẩu trang khi làm việc với dạng bột để tránh hít phải hạt mịn. Không nên đốt silica gel có chứa chất chỉ thị màu vì có thể giải phóng hơi kim loại nặng. Tái sinh silica bằng cách sấy khô ở 100–150°C là biện pháp an toàn và tiết kiệm tài nguyên.

Xu hướng hiện nay chuyển sang sử dụng chất chỉ thị màu không chứa kim loại nặng như methyl violet hoặc các loại chỉ thị pH hữu cơ biến màu khi hấp phụ nước. Điều này giúp tăng tính an toàn và giảm tác động môi trường trong các sản phẩm thương mại.

Tóm tắt

Gel silica là vật liệu hấp phụ xốp có nguồn gốc từ SiO₂, sở hữu cấu trúc mao quản phát triển và diện tích bề mặt lớn, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ hút ẩm, sắc ký, xúc tác đến y sinh. Với khả năng điều chỉnh cấu trúc, tính an toàn và ổn định hóa lý, gel silica tiếp tục là một trong những vật liệu nền linh hoạt và thiết yếu trong nghiên cứu khoa học lẫn công nghiệp hiện đại.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gel silica:

The coexistence of geopolymeric gel and calcium silicate hydrate at the early stage of alkaline activation
Cement and Concrete Research - Tập 35 Số 9 - Trang 1688-1697 - 2005
Infrared spectroscopy of sol–gel derived silica-based films: a spectra-microstructure overview
Journal of Non-Crystalline Solids - Tập 316 Số 2-3 - Trang 309-319 - 2003
Aerogel Silica: Tổng hợp và Ứng dụng Dịch bởi AI
Journal of Nanomaterials - Tập 2010 Số 1 - 2010
Aerogel silica đã thu hút được rất nhiều sự quan tâm trong khoa học và công nghệ nhờ vào độ mật độ khối thấp (lên tới 95% thể tích của chúng là không khí), tính kỵ nước, độ dẫn nhiệt thấp, diện tích bề mặt cao và tính trong suốt quang học. Aerogel được tổng hợp từ các tiền chất phân tử thông qua quá trình sol-gel. Các kỹ thuật sấy đặc biệt phải được áp dụng để thay thế dung dịch trong các ...... hiện toàn bộ
#aerogel silica #tổng hợp #sấy #ứng dụng #công nghệ #sol-gel
Sol-gel transition in simple silicates II
Journal of Non-Crystalline Solids - Tập 63 Số 1-2 - Trang 45-59 - 1984
Structural study of sol–gel silicate glasses by IR and Raman spectroscopies
Journal of Non-Crystalline Solids - Tập 355 Số 8 - Trang 475-480 - 2009
Phase Separation in Gelling Silica–Organic Polymer Solution: Systems Containing Poly(sodium styrenesulfonate)
Journal of the American Ceramic Society - Tập 74 Số 10 - Trang 2518-2530 - 1991
Phase separation which occurs in parallel to the hydrolysis and gelation of alkoxysilane solution containing poly(sodium styrenesulfonate) (NaPSS) has been investigated. Depending on the reaction conditions, gel morphologies such as isolated pores, particle aggregates, and interconnected continuous pores from 0.1 to 100 μm long have been observed. Time‐resolved light scattering of gelling ...... hiện toàn bộ
Infrared-reflectance spectra of heat-treated sol-gel-derived silica
American Physical Society (APS) - Tập 48 Số 17 - Trang 12499-12505
Click Synthesis of Monolithic Silicon Carbide Aerogels from Polyacrylonitrile-Coated 3D Silica Networks
Chemistry of Materials - Tập 22 Số 9 - Trang 2790-2803 - 2010
Blue cooperative upconversion in Yb3+-doped multicomponent sol-gel-processed silica glass for three-dimensional display
Applied Physics Letters - Tập 76 Số 15 - Trang 1978-1980 - 2000
We propose using blue cooperative upconversion of ytterbium (Yb3+) ions produced by a one-color one-beam pumping scheme for a three-dimensional fluorescence display. The results are presented using a diode laser as a pump source emitting at 973 nm, and the sample used was a multicomponent sol-gel-processed silica glass (1 mol. % of Yb3+). The maximum absolute blue power emitted was ∼1 μW f...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,065   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10